STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 051CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Anh
Certificate code: 061CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Thanh Long
Certificate code: 063CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
70
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thùy
Certificate code: 064CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Đan Thị Thu Hương
Certificate code: 066CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
73
|
Student name: Phạm Lê Quỳnh Trang
Certificate code: 067CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Đinh Thị Ngọc Trang
Certificate code: 073CB0262022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
80
|