STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Trần Thị Minh Tâm
Certificate code: 011CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Dương
Certificate code: 013CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hà
Certificate code: 016CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
31
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Hà
Certificate code: 017CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Đặng Thị Thanh Huyền
Certificate code: 019CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
34
|
Student name: Đình Thị Thu Hương
Certificate code: 020CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Certificate code: 021CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
36
|
Student name: Lê Thị Phương Mai
Certificate code: 022CB0232022 Certificate issuance date: 23/09/2022 |
||||
37
|
|||||
38
|