STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Trần Thị Thu Quyên
Certificate code: 003CB0442022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
4
|
Student name: Đinh Thị Ngọc Anh
Certificate code: 004CB0442022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Mai
Certificate code: 006CB0442022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Phương Thị Thanh Bình
Certificate code: 008CB0442022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Yên
Certificate code: 013CB0442022 Certificate issuance date: 06/12/2022 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|