STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Anh
Certificate code: 025CB0462022 Certificate issuance date: 19/12/2022 |
||||
25
|
Student name: Đặng Thị Thúy Nga
Certificate code: 026CB0462022 Certificate issuance date: 19/12/2022 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hà
Certificate code: 028CB0462022 Certificate issuance date: 19/12/2022 |
||||
28
|
Student name: Tạ Thị Thanh Liên
Certificate code: 018CB0462022 Certificate issuance date: 19/12/2022 |