STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Huỳnh Thị Phương Thảo
Certificate code: 029CB0282022 Certificate issuance date: 05/10/2022 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Trọng Hùng
Certificate code: 004CB0282022 Certificate issuance date: 05/10/2022 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Oanh
Certificate code: 007CB0282022 Certificate issuance date: 05/10/2022 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 017CB0282022 Certificate issuance date: 05/10/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 019CB0282022 Certificate issuance date: 05/10/2022 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Loan
Certificate code: 021CB0282022 Certificate issuance date: 05/10/2022 |
||||
20
|