STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: 002CB0482022 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
||||
3
|
Student name: Trần Thị Nhật Ánh
Certificate code: 003CB0482022 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
||||
4
|
Student name: Trần Thị Thập Hường
Certificate code: 004CB0482022 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Trần Thị Minh Thúy
Certificate code: 009CB0482022 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Hữu Phương
Certificate code: 019CB0482022 Certificate issuance date: 23/12/2022 |
||||
20
|