STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
Student name: Phạm Thị Kim Oanh
Certificate code: 036CB0062023 Certificate issuance date: 04/04/2023 |
||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
|||||
110
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Hương
Certificate code: 044CB0062023 Certificate issuance date: 04/04/2023 |
||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
Student name: Trịnh Thị Hương Nhài
Certificate code: 053CB0062023 Certificate issuance date: 04/04/2023 |
||||
114
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Mai
Certificate code: 054CB0062023 Certificate issuance date: 04/04/2023 |
||||
115
|
Student name: Đoàn Thị Thu Hường
Certificate code: 055CB0062023 Certificate issuance date: 04/04/2023 |
||||
116
|
|||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Yến
Certificate code: 069CB0062023 Certificate issuance date: 04/04/2023 |