STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thiện Phương Thảo
Certificate code: 108CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 001CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Trần Hoàng Phương Thảo
Certificate code: 006CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Trương Đình Thiện Phước
Certificate code: 017CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Huỳnh Thị Thu Thủy
Certificate code: 020CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
39
|
Student name: Đàm Thị Thanh Trâm
Certificate code: 021CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |
||||
40
|
Student name: Trần Thị Hồng Duyên
Certificate code: 022CB0072023 Certificate issuance date: 12/04/2023 |