STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Quyên
Certificate code: 008CB0122023 Certificate issuance date: 06/06/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 012CB0122023 Certificate issuance date: 06/06/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Huyền
Certificate code: 015CB0122023 Certificate issuance date: 06/06/2023 |
||||
29
|
Student name: Hoàng Phương Thảo
Certificate code: 016CB0122023 Certificate issuance date: 06/06/2023 |
||||
30
|