STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 039CB0112023 Certificate issuance date: 03/07/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Đào Thị Diệu Thuý
Certificate code: 048CB0112023 Certificate issuance date: 03/07/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Lương Thị Khánh Tâm
Certificate code: 056CB0112023 Certificate issuance date: 03/07/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Bình
Certificate code: 002CB0112023 Certificate issuance date: 03/07/2023 |
||||
20
|
Student name: Phan Thị Thanh Hằng
Certificate code: 003CB0112023 Certificate issuance date: 03/07/2023 |