STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng
Certificate code: 002CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Huỳnh Văn Quốc Vũ
Certificate code: 009CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Lê Thị Ngọc Hường
Certificate code: 017CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Trần Thị Phương Trang
Certificate code: 022CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
14
|
Student name: Dương Thị Yến Phi
Certificate code: 023CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Huệ
Certificate code: 024CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Hoàng Thông
Certificate code: 027CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
19
|
Student name: Đỗ Thị Hoàng Thủy
Certificate code: 028CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |
||||
20
|
Student name: Trương Thị Thuỷ Ngân
Certificate code: 029CB0202023 Certificate issuance date: 17/08/2023 |