STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Cao Thị Mai Phượng
Certificate code: 016CB0212023 Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Bảo Linh
Certificate code: 027CB0212023 Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Thái Thị Hảo Nhạn
Certificate code: 051CB0212023 Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Trần Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 063CB0212023 Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Trần Thị Thanh Đức
Certificate code: 001CB0212023 Certificate issuance date: 21/08/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Lương Thị Hải Yến
Certificate code: 004CB0212023 Certificate issuance date: 21/08/2023 |