STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhạn
Certificate code: 012CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
3
|
Student name: Ngô Thị Tuyết Mai
Certificate code: 015CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 018CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Hậu
Certificate code: 007CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Hồng Dương
Certificate code: 008CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Phạm Thị Diệu Thuý
Certificate code: 014CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Nga
Certificate code: 020CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 004CB0162023 Certificate issuance date: 27/07/2023 |