STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Uyên
Certificate code: 003CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Phạm Thị Thanh Huyền
Certificate code: 006CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Trần Thị Hồng Châu
Certificate code: 009CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Đặng Nguyễn Khánh Ngọc
Certificate code: 019CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Ngọc
Certificate code: 022CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thúy Quỳnh
Certificate code: 027CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Ma Thị Huyền Linh
Certificate code: 029CB0292023 Certificate issuance date: 13/10/2023 |