STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Khuất Thị Minh Phương
Certificate code: 055CB0422023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Anh
Certificate code: 056CB0422023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Kiên Cường
Certificate code: 059CB0422023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Nhung
Certificate code: 062CB0422023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Thanh Hưng
Certificate code: 016CB0422023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 017CB0422023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|