STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thanh Hường
Certificate code: 1230/ĐTCB/010 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Certificate code: 1230/ĐTCB/011 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
4
|
Student name: Đoàn Thị Thanh Hằng
Certificate code: 1230/ĐTCB/012 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Trần Quốc Chương
Certificate code: 1230/ĐTCB/016 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Quyết
Certificate code: 1230/ĐTCB/019 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thúy
Certificate code: 1230/ĐTCB/033 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Trịnh Thị Minh Nguyện
Certificate code: 1230/ĐTCB/041 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
20
|