STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Đức Quang Minh
Certificate code: 041 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
42
|
Student name: Lê Đình Phong
Certificate code: 042 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
43
|
Student name: Đoàn Ngọc Hiếu
Certificate code: 043 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
44
|
Student name: Lê Thị Thùy Trang
Certificate code: 044 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
45
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Oanh
Certificate code: 045 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Lan Anh
Certificate code: 046 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Thuỳ Linh
Certificate code: 047 - DTCB020323/KHXD Certificate issuance date: 08/03/2023 |