STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Minh Đức
Certificate code: 001 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
2
|
Student name: Nhâm Thu Huyền
Certificate code: 002 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
3
|
Student name: Trần Ngọc Huyền
Certificate code: 004 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
4
|
Student name: Bùi Quang Hưng
Certificate code: 005 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
5
|
Student name: Lê Kim Ngân
Certificate code: 006 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thanh Ngọc
Certificate code: 007 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
7
|
Student name: Cù Kim Thành
Certificate code: 008 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Văn Tuyền
Certificate code: 010 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Phượng
Certificate code: 012 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh
Certificate code: 003 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
11
|
Student name: Ngô Thị Tiên
Certificate code: 009 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy
Certificate code: 011 - DTCB130423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |