STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Vũ Quang Đức
Certificate code: 003 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
2
|
Student name: Phạm Văn Lực
Certificate code: 004 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
3
|
Student name: Hà Thị Mỹ An
Certificate code: 005 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Dung
Certificate code: 006 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
5
|
Student name: Phạm Thị Phụng
Certificate code: 008 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
6
|
Student name: Bùi Thị Thuý Nga
Certificate code: 009 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Quốc Duy
Certificate code: 010 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
8
|
Student name: Lương Thị Lan
Certificate code: 012 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
9
|
Student name: Mai Quý Tuệ
Certificate code: 013 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
10
|
Student name: Tạ Hứa Lục Như
Certificate code: 014 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Ngọc Lan
Certificate code: 015 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Hòa Phượng
Certificate code: 016 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Linh
Certificate code: 017 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
14
|
Student name: Ngô Thị Hạnh
Certificate code: 018 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Đình Thị Hiền
Certificate code: 019 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
16
|
Student name: Trần Thị Việt Trinh
Certificate code: 020 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
17
|
Student name: Lê Thị Hồng Phi
Certificate code: 021 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
18
|
Student name: Trần Xuân Ban
Certificate code: 022 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
19
|
Student name: Trương Thị Hằng
Certificate code: 023 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 024 - DTCB140423/KHXD Certificate issuance date: 20/04/2023 |