STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
181
|
|||||
182
|
Student name: Nguyễn Hà Mai Phương
Certificate code: 202304838 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
183
|
|||||
184
|
|||||
185
|
|||||
186
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Trang
Certificate code: 202304842 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
187
|
|||||
188
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Huyền
Certificate code: 202304914 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
189
|
|||||
190
|
|||||
191
|
|||||
192
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thắm
Certificate code: 202304852 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
193
|
|||||
194
|
|||||
195
|
Student name: Hoàng Thị Thùy Hương
Certificate code: 202304854 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
196
|
|||||
197
|
|||||
198
|
|||||
199
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Mai
Certificate code: 202304856 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
200
|