STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hiếu
Certificate code: 202305026 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Đào Đức Thành
Certificate code: 202305032 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hương
Certificate code: 202305037 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Liên
Certificate code: 202305055 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Certificate code: 202305060 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|