STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Huỳnh Thị Thúy Hằng
Certificate code: 204/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
23
|
Student name: Huỳnh Thị Minh Xuân
Certificate code: 205/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Kiều
Certificate code: 213/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Thanh Giang
Certificate code: 214/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Khưu Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 216/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Bé Ngoan
Certificate code: 217/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|