STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Huỳnh Mai
Certificate code: 316/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Sương
Certificate code: 317/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Vương Khánh
Certificate code: 318/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Tiên
Certificate code: 320/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Ngọc Minh Quyên
Certificate code: 321/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
7
|
Student name: Huỳnh Thị Kim Điền
Certificate code: 322/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Trương Thị Kim Chi
Certificate code: 325/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Tường Vi
Certificate code: 329/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
15
|
Student name: Huỳnh Thị Hồng Nhi
Certificate code: 330/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Châu
Certificate code: 334/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |
||||
20
|
Student name: Phạm Thị Hồng Nhiên
Certificate code: 335/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 27/09/2023 |