STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Trương Thị Mỹ Trang
Certificate code: 570/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hương
Certificate code: 574/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Vân
Certificate code: 575/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Thạch Thị Mộng Tuyền
Certificate code: 578/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Thạch Thanh Phương
Certificate code: 580/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|