STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Võ Ngọc Ái Nguyên
Certificate code: 175/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thanh Thảo
Certificate code: 177/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 180/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 181/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Loan
Certificate code: 182/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Phương
Certificate code: 183/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Bạch Hoàng
Certificate code: 186/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Lên
Certificate code: 188/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Kiều
Certificate code: 192/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 25/11/2022 |
||||
20
|