STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Dung
Certificate code: 202302756 Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
25
|
Student name: Dương Thị Hồng Nhung
Certificate code: 202302757 Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Thạch Thị Thanh Sang
Certificate code: 202302766 Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Thạch Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 202302774 Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Lê Thuý Huyền
Certificate code: 202302778 Certificate issuance date: 14/04/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|