STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Hoàng Dương
Certificate code: 02001/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
2
|
Student name: Bùi Quang Diệu
Certificate code: 02002/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
3
|
Student name: Vũ Ngọc Nguyên
Certificate code: 02003/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
4
|
Student name: Lường Tú Nguyên
Certificate code: 02004/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Phương
Certificate code: 02006/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
7
|
Student name: Đỗ Thị Hải Yến
Certificate code: 02007/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
8
|
Student name: Đỗ Trọng Quyến
Certificate code: 02008/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
9
|
Student name: Ngô Quang Trung
Certificate code: 02009/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
10
|
Student name: Đặng Anh Dũng
Certificate code: 02010/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
11
|
Student name: Đinh Văn Tưởng
Certificate code: 02011/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 02012/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Văn Nội
Certificate code: 02013/6/23 - CDMS Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
14
|
|||||
15
|