STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Thương
Certificate code: 628-012 Certificate issuance date: 07/12/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 628-015 Certificate issuance date: 07/12/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Trương Phạm Hoàng Quyên
Certificate code: 628-020 Certificate issuance date: 07/12/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Trinh
Certificate code: 628-022 Certificate issuance date: 07/12/2023 |
||||
20
|